Máy chiếu Vivitek DX831

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Công nghệ 0.55” DLP®
Cường độ sáng 4500 ANSI lumens
Độ phân giải thực XGA (1024×768)
Độ phân giải tối đa WUXGA (1920×1200)@60Hz
Độ tương phản 15.000:1
Tuổi thọ bóng đèn 2,500/ 3,000/ 3,500 Hours (Normal/Eco.Mode/ Dynamic Eco Mode)
Công suất bóng đèn 310W/245W (Normal/Eco Mode)
Tiêu cự 1.83­ 2.75
Kích thước hiển thị 23″ – 300″ (đường chéo)
Khoảng cách chiếu 1.2 – 10m
Khẩu độ ống kính F = 2.42~2.97, f = 20.70~31.05 mm
Tỷ lệ zoom 1.5x
Tỷ lệ khung hình chiếu 4:3 (gốc)
Keystone ±40° theo chiều dọc
Tần số quét ngang 15, 31 – 91.4Hz
Tần số quét dọc 24 – 30Hz, 47 – 120Hz
Loa 1 x 10W
Tín hiệu máy tính tương thích VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA@60hz, Mac
Tín hiệu video tương thích SDTV (480i, 576i) / EDTV (480p, 576p) / HDTV (720p, 1080i, 1080p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B,D,G,H,I,M,N) SECAM (B,D,G,K,K1,L)
Cổng kết nối đầu vào VGA in x 2
Composite Video x 1
S-Video x 1
HDMI 1.4b x 1
HDMI/ MHL x1
Audio­In (RCA)
Audio­In (Mini­Jack)
Microphone (mini-jack)
Cổng kế nối đầu ra VGA out x 1
PC audio out (mini-jack) x 1
USB type A power Only x1
Cổng điều khiển RS-232C
RJ45
DC 12V trigger (3.5mm Jack)
USB (Type mini B) – service only
Kích thước (WxDxH) 314 x 216 x 126mm
Trọng lượng 3.17 kg
Độ ồn 36dB / 32dB (Normal/Eco. Mode)
Năng lượng Nguồn điện: AC 100-240V, 50/60Hz
Công suất: 330W/260W (Normal/Eco mode), <0.5W (Standby Mode)
Bảo hành 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
Phụ kiện Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), nắp bảo vệ ống kính, sách -đĩa hướng dẫn sử dụng.