Máy chiếu Vivitek DU7090Z

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Công nghệ 0.67” DLP® Technology
Cường độ sáng 6000 ANSI lumens
Độ phân giải thực WUXGA (1920 x 1200)
Độ phân giải tối đa WUXGA (1920 x 1200) @60Hz
Độ tương phản 15.000:1
Tuổi thọ bóng đèn 20.000 giờ (sử dụng nguồn sáng Laser)
Tiêu cự (ống kính tiêu chuẩn) 1.54 – 1.93:1
Kích thước hiển thị (ống kính tiêu chuẩn) 36.1″ – 211″
Khoảng cách chiếu (ống kính tiêu chuẩn) 1.5m – 7m
Ông kính (ống kính tiêu chuẩn) F#2.0~2.09, f= 22.8 – 28.5mm
Tỷ lệ zoom (ống kính tiêu chuẩn) 1.25x
Keystone Chiều dọc ±30° / Chiều dọc ±30°
Tần số quét ngang 15, 31 – 91.4Hz
Tần số quét dọc 24 – 30Hz, 47 – 120Hz
Điều chỉnh ống kính (Lens shift) Chiều dọc: -15% – +55%;
Chiều ngang: -5% – +5%
Loa 10W x2
Tín hiệu máy tính tương thích VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA@60hz, Mac
Tín hiệu video tương thích SDTV( 480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L)
Cổng kết nối vào HDMI v1.4b
MHL/HDMI 1.4b
DVI-D
Video
Component (5 BNC) (RGBHV)
VGA in
3D-Sync-In
Audio-In RCA (L/R)
Audio-In (Mini-Jack)
HDBaseT™
Cổng kết nối ra VGA out
Audio-Out RCA (L/R)
3D Sync-Out
Cổng điều khiển USB Type A Power (5V/2.0A)
LAN RJ45
12V Trigger
RS-232-In
RS-232-Out
Wired Remote-In
Wired RemoteOut
USB (Service)
Kích thước (WxDxH) 470 x 517 x 202mm
Trọng lượng 24.5 kg
Độ ồn 33dB/30dB (Normal/Eco. Mode)
Nguồn điện AC 100-240V, 50/60Hz
Công suất 650W (Normal Mode), 530W (Eco. Mode), <0.5W (Standby Mode)
Bảo hành 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn