Đối với người lao động, thu nhập là thứ luôn được quan tâm hàng đầu vì nó tác động trực tiếp đến chất lượng cuộc sống của họ. Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về tiền công là gì, tiền công và tiền lương khác nhau như thế nào nhé!
1. Khái niệm tiền công là gì?
Tiền công là thuật ngữ để chỉ số tiền người sử dụng lao động trả cho người lao động sau khi người lao động hoàn thành công việc cụ thể mà người sử dụng lao động yêu cầu. Tiền công thường sẽ gắn trực tiếp với các mối quan hệ đồng thuận mua bán sức lao động. Tiền công hiện nay được sử dụng khá phổ biến trong các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, hợp đồng dân sự thuê mướn lao động có thời hạn.
Tiền công là số tiền mà người lao động nhận được trong một khoảng thời gian nhất định khi thực hiện công việc. Số tiền chi trả dựa theo số giờ làm việc hoặc theo số lượng sản phẩm hoàn thành. Điều kiện và thời điểm nhận tiền công thường phụ thuộc vào các quy định, chính sách của doanh nghiệp. Những khoản chi phí khác cũng được tính vào tiền công như thuế thu nhập cá nhân, phụ cấp, thưởng và các khoản bổ sung thỏa thuận trong hợp đồng lao động.
2. Đặc điểm của tiền công
Sau đây là một số đặc điểm nổi bậc của tiền công:
- Tiền công phụ thuộc vào số giờ làm việc hoặc số lượng sản phẩm hoàn thành của người lao động.
- Tiền công phụ thuộc vào hình thức hợp đồng lao động mà người lao động ký với người sử dụng lao động.
- Tiền công phụ thuộc vào trình độ, kinh nghiệm, chuyên môn của người lao động.
- Tiền công thay đổi theo thời gian do nhiều yếu tố như yêu cầu của người sử dụng lao động, sự cạnh tranh trong ngành, …
- Tiền công ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn công việc của người lao động.
- Tiền công được tính vào chi phí của doanh nghiệp.
- Tiền công có thể gia tăng theo thời gian và tùy thuộc vào sự phát triển của doanh nghiệp.
- Tiền công ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động.
Xem Thêm: Hạch toán thuế thu nhập cá nhân
3. Tiền lương là gì?
Tiền lương là khái niệm có cơ sở pháp lý, dựa trên Điều 90 Bộ luật Lao động 45/2019/QH14 quy định như sau:
“1. Tiền lương được hiểu số tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động theo thỏa thuận để thực hiện công việc, bao gồm các mức lương theo công việc hoặc chức danh, các khoản phụ cấp lương và khoản bổ sung khác.
2. Tiền lương theo công việc, chức năng không được thấp hơn mức tối thiểu. 3. Người sử dụng lao động phải bảo đảm trả lương ngang nhau cho những người lao động làm việc có giá trị như nhau, không phân biệt phương pháp tính.” |
Như vậy, tiền lương là số tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động dựa trên sự thỏa thuận giữa hai bên. Tiền lương có cơ sở pháp lý có thể đảm bảo rằng người sử dụng lao động phải cam kết trả lương bình đẳng cho người lao động.
Tiền lương là một trong những động lực quan trọng để doanh nghiệp thu hút ứng viên. Mối quan hệ giữa doanh nghiệp và người lao động sẽ bền chặt và lâu dài khi người sử dụng lao động trả cho người lao động một mức lương tương xứng với công sức họ bỏ ra để hoàn thành nhiệm vụ.
4. Phân biệt giữa tiền công thực tế và tiền công danh nghĩa
Nội dung | Tiền công danh nghĩa | Tiền công thực tế |
Khái niệm | Là số tiền mà người lao động nhận được khi bán sức lao động của mình cho nhà tư bản. | Là tiền công được biểu hiện bằng số lượng hàng hóa tiêu dùng và dịch vụ mà người lao động mua được bằng tiền công danh nghĩa của mình. |
Quan hệ giá cả hàng hoá với tiền công | Tiền công danh nghĩa không vạch rõ được đầy đủ mức sống của người lao động. Trường hợp số tiền để chi trả cho các nhu cầu hằng ngày tăng nhưng tiền công danh nghĩa không tăng, người lao động sẽ chịu thiệt thòi, bản thân doanh nghiệp có thể không điều chỉnh ngay để kịp thời hỗ trợ tăng tiền công trả cho họ | Tiền công thực tế thể hiện được chính xác mức sống của công nhân: Bởi vì khi xem xét tiền công thực tế, người lao động có thể thấy được sự biến động của mức giá cả tiêu dùng và dịch vụ: Nếu tiền công danh nghĩa không thay đổi nhưng giá cả tiêu dùng và dịch vụ tăng lên chứng tỏ tiền công đang bị giảm và ngược lại, nếu giá cả tiêu dùng và dịch vụ giảm xuống thì tiền lương thực tế sẽ tăng lên. |
Người sử dụng lao động | Tiền công danh nghĩa được quy định cụ thể trên hợp đồng lao động. | Tiền công thực tế không được quy định trên hợp đồng lao động. |
Người lao động | Là cơ sở để tính toán số tiền nhận hàng tháng của người lao động theo giao kết trên hợp đồng đã ký với người sử dụng lao động. Đây là căn cứ để tính thu nhập chịu thuế thu nhập cá nhân. | Là số tiền công danh nghĩa quy đổi ra hàng hóa, dịch vụ mà người lao động có thể mua/ sử dụng. |
Ví dụ cụ thể
Công ty A ký hợp đồng lao động với ông B thỏa thuận về các nội dung trả tiền lương như sau:
Làm đủ 26 ngày công:
- Lương cơ bản: 6.000.000 đồng/ tháng
- Phụ cấp tiền ăn: 650.000 đồng/ tháng
- Phụ cấp đi lại: 200.000 đồng/ tháng
⇒ Tổng tiền công danh nghĩa (bao gồm các khoản phụ cấp):
= 6.000.000 + 650.000 + 200.000 = 6.850.000 đồng/ tháng
Thực tế về cuộc sống của ông B:
- Chi phí phòng trọ: 1.500.000 đồng/ tháng
- Tiền điện, nước trung bình 300.000 đồng/ tháng
- Tiền ăn trung bình: 2.000.000 đồng/ tháng
- Tiền điện thoại: 200.000 đồng/ tháng
- Tiền xăng trung bình 1 tháng: 500.000 đồng/ tháng
- Tiền mua sắm, phát sinh khác: 500.000 đồng/ tháng
- Ông B sống một mình, không phải chi trả, chu cấp cho người khác.
⇒ Tổng tiền để chi trả cho một tháng sống của ông B:
= 1.500.000 + 300.000 + 2.000.000 + 200.000 + 500.000 + 500.000
= 5.000.000 đồng/ tháng
Như vậy, số tiền công danh nghĩa hiện tại mà ông B nhận đủ để chi trả cho cuộc sống mỗi tháng.
Phân biệt tiền công và tiền lương
Tiền công và tiền lương đều là thuật ngữ để chỉ khoản tiền mà NLĐ được nhận sau quá trình thực hiện công việc/quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tiền công và tiền lương có những điểm khác biệt nhất định.
- Tiền công được thỏa thuận dựa trên đối tượng là công việc thực hiện, chỉ gắn với công việc mà không gắn với các yếu tố khác (thời gian, kết quả thực hiện công việc, sản phẩm). Tiền lương dựa vào các yếu tố lương theo thời gian hoặc lương theo sản phẩm.
- Tiền công thường được trả theo mức độ công việc, hoàn thành công việc sẽ được nhận tiền. Tiền lương được ấn định cụ thể thời điểm chi trả hàng tháng, hàng tuần.
Hy vọng những thông tin trên đây đã giúp bạn đọc hiểu rõ về tiền công là gì và đặc điểm cụ thể. Tiền công là một khái niệm quan trọng trong kinh tế và đóng vai trò quan trọng đối với người lao động và sự phát triển của doanh nghiệp. Hiểu rõ về tiền công sẽ giúp bạn quản lý tài chính của mình một cách hiệu quả hơn. Hãy tìm hiểu thêm các kiến thức tài chính – kế toán để quản lý tài chính cá nhân, doanh nghiệp hiệu quả nhất!