Vivitek DU9800Z

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Công nghệ 0.96” DLP® Technology
Cường độ sáng 18.000 ANSI lumens
Độ phân giải thực WUXGA (1920 x 1200)
Độ phân giải tối đa WUXGA (1920 x 1200) @60Hz
Độ tương phản 10.000:1
Tuổi thọ bóng đèn 20.000 giờ (sử dụng nguồn sáng Laser)
Tiêu cự (ống kính tiêu chuẩn) 1.85 – 2.41:1
Kích thước hiển thị (ống kính tiêu chuẩn) 49″ – 224″
Khoảng cách chiếu (ống kính tiêu chuẩn) 2.5 – 9m
Zoom (ống kính tiêu chuẩn) 1.33x
Ông kính (ống kính tiêu chuẩn) F = 2.17 – 2.46
Keystone Chiều dọc ±40°
Chiều ngang ±60°
Tần số quét ngang 15, 30 – 90Hz
Tần số quét dọc 50 – 85Hz
Điều chỉnh ống kính (Lens shift) Chiều dọc: ±50%
Chiều ngang: ±15%
Tín hiệu máy tính tương thích VGA, SVGA, XGA, WXGA,SXGA, SXGA+, UXGA, 1080P, WUXGA@60hz
Tín hiệu video tương thích SDTV( 480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L)
Cổng kết nối vào HDMI v1.4 x2
VGA in
DVI-D
DisplayPort v1.2
Component (5 BNC) (RGBHV)
3D-Sync-In
3G­SDI-In
HDBaseT™
Cổng kết nối ra VGA out
3G-SDI-Out
3D Sync-Out
Cổng điều khiển RJ45
RS-232
12V Trigger x2
Wired Remote
Kích thước (WxDxH) 681 x 530 x 248mm
Trọng lượng 48 kg
Độ ồn 43dB (Normal Mode)
Nguồn điện AC 100-240V, 50/60Hz
Công suất 1,900W (Normal Mode), 1,100W (Eco. Mode), <0.5W (Eco. Mode)
Bảo hành 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn