Vivitek DU8193Z

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Công nghệ DLP® Technology
Cường độ sáng 12.000 ANSI lumens
Độ phân giải thực WUXGA (1920 x 1200)
Độ phân giải tối đa WUXGA (1920 x 1200) @60Hz
Độ tương phản 10.000:1
Tuổi thọ bóng đèn 20.000 giờ (sử dụng nguồn sáng Laser)
Tiêu cự (ống kính tiêu chuẩn) 1.73­2.27:1
Kích thước hiển thị (ống kính tiêu chuẩn) 40″ – 500″
Khoảng cách chiếu (ống kính tiêu chuẩn) 1.45 – 24.85m
Zoom (ống kính tiêu chuẩn) 1.3x
Ông kính (ống kính tiêu chuẩn) F = 1.7 – 1.9, f = 26 – 34mm
Keystone Chiều dọc ±40°
Chiều dọc ±60°
Tần số quét ngang 15, 30 – 90Hz
Tần số quét dọc 50 – 85Hz
Điều chỉnh ống kính (Lens shift) Chiều dọc: +64%, ­33%
Chiều ngang: +24%, ­14%
Tín hiệu video tương thích SDTV( 480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L)
Cổng kết nối vào HDMI x2
VGA in
DVI-D
Component (5 BNC) (RGBHV)
3D-Sync-In
G­SDI-In
Cổng kết nối ra VGA out
3G-SDI-Out
3D Sync-Out
Cổng điều khiển HDBaseT™/LAN (Shared)
RS-232
Wired Remote
Kích thước (WxDxH) 500 x 580 x 205mm
Trọng lượng 28 kg
Độ ồn 40dB (Normal Mode)
Nguồn điện AC 100-240V, 50/60Hz
Công suất 1245W (Normal Mode), <0.5W (Standby Mode)
Bảo hành 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn