Máy chiếu Vivitek DW3321

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Công nghệ 0.65″ DLP Technology
Cường độ sáng 5100 ANSI lumens
Độ phân giải thực WXGA (1280 x 800)
Độ phân giải tối đa WUXGA (1920×1200) @60Hz
Độ tương phản 10.000:1
Tuổi thọ bóng đèn 1,500/3,500 hours (Normal/Eco Mode)
Công suất bóng đèn 370W/280W (Normal/Eco Mode)
Tiêu cự 1.32 ­ 2.24:1
Kích thước hiển thị 21″ ­ 351″ (đường chéo)
Khoảng cách chiếu 1 – 10m
Khẩu độ ống kính F=2.45 – 3.22, f=18.8mm – 32mm
Tỷ lệ zoom 1.7x
Keystone ±30° theo chiều dọc, ±25° theo chiều ngang
Tần số quét Ngang:  15, 31 – 91.4kHz
Dọc: 24 – 30Hz, 47 – 120Hz
Điều chỉnh ống kính (Len Shift) Chiều dọc:  +23.7%, ­12.7%, Chiều ngang: +/­10.9%
Loa 7W x2
Tín hiệu máy tính tương thích VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA@60hz, Mac
Tín hiệu video tương thích SDTV( 480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L)
Cổng kết nối đầu vào HDMI v1.4 x1
MHL/HDMI v1.4 x1
VGA­In x2
DVI­D
Component (5 BNC) (RGBHV)
S­Video x1
Video x1
Audio­In RCA (L/R) x1
Audio­In (Mini­Jack) x3
MicrophoneIn (Mini-Jack)
HDBaseT™ x1
Cổng kết nối đầu ra VGA out x1
Audio­Out (RCA)
AudioOut (Mini­Jack)
Cổng điều khiển 12v Screen Trigger (Mini-Jack)
3D Sync-Out
RS-232
USB Type A (File Reader/USB Host)
USB Type B (Service)
USB Display (MINI B)
USB Type A (Wireless Dongle)
Wired Remote-Out (MiniJack)
RJ45
Kích thước (WxDxH) 445 x 331 x 162 mm
Trọng lượng 8.4 kg
Độ ồn 36dB/33dB (Normal/Eco Mode)
Nguồn điện AC 100-240V, 50/60Hz
Công suất 480W (Normal Mode), 380W (Eco. Mode), <0.5W (Standby Mode)
Bảo hành 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)
Phụ kiện Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), sách -đĩa hướng dẫn sử dụng.