Vivitek DU3341

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Công nghệ 0.67” DLP® Technology
Cường độ sáng 5200 ANSI lumens
Độ phân giải thực WUXGA (1920 x 1200)
Độ phân giải tối đa WUXGA (1920×1200) @60Hz
Độ tương phản 10.000:1
Tuổi thọ bóng đèn 1500/ 3000/ 4500 giờ (Normal/Eco.Mode/ Dynamic Eco Mode)
Công suất bóng đèn 370W/280W (Normal/Eco Mode)
Tiêu cự 1.25 ­ 2.13:1
Kích thước hiển thị  21.8″ – 371.4″ (đường chéo)
Khoảng cách chiếu 1 – 10m
Ống kính F=2.45 – 3.22, f=18.8mm – 32mm
Tỷ lệ zoom 1.7x
Keystone ±30° theo chiều dọc, ±25° theo chiều ngang
Tần số quét ngang 15, 31 – 91.4kHz
Tần số quét dọc 24 – 30Hz, 47 – 120Hz
Loa 7W x2
Điều chỉnh ống kính (Len Shift) Dọc +20,8%, -12,1%,
Ngang +/- 10,3%
Tín hiệu máy tính tương thích VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA@60hz, Mac
Tín hiệu video tương thích SDTV( 480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L)
Cổng kết nối đầu vào HDMI 1.4 x1
HDMI (MHL) x1
VGA in x 2
DVI-D x 1
Component (5 BNC) (RGBHV)
S-Video x 1
Video x1
Audio-In RCA (L/R) x1
Audio-In (Mini-Jack) x3
MicrophoneIn (Mini-Jack) x1
HDBase T
Cổng kết nối đầu ra VGA out x1
Audio-Out (Mini-Jack) x1
Audio-Out RCA (L/R) x1
Cổng điều khiển 12v Screen Trigger (Mini-Jack)
3D Sync-Out
RS-232
USB Type A Power (5V/2.0A)
USB Type B (Service)
RJ45
Wired Remote-In (Mini-Jack)
Wired Remote-Out (Mini-Jack)
Kích thước (WxDxH) 445 x 330.2 x 160.2mm
Trọng lượng 8.4kg
Độ ồn 36dB/30dB (Normal/Eco Mode)
Nguồn điện AC 100-240V, 50/60Hz
Công suất 480W (Normal Mode), 380W (Eco. Mode), <0.5W (Standby Mode)
Bảo hành 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)
Phụ kiện Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa, Hướng dẫn sử dụng