ViewSonic LS810

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Công nghệ Laser DLP
Độ phân giải thực WXGA (1280×800)
Ống kính Zoom cố định, lấy nét kỹ thuật số
Keystone Chiều dọc ±30°, chiều ngang ±30°
Kích thước hiển thị 70 – 150 inch.
Khoảng cách chiếu 0.37 – 0.8 m
Tiêu cự 0.23
Bóng đèn 390 watt
Tuổi thọ bóng đèn 15.000 / 20.000 hours* (Normal / Eco-mode)
Cường độ sáng 5200 ANSI lumen
Độ tương phản 100.000:1
Chiều sâu màu sắc 30 bits, 1.07 tỷ màu (10+10+10)
Tín hiệu tương thích máy tính và Video NTSC M(3.58MHz), 4.43MHz, PAL (B, D, G, H, I M, N, 60), SECAM (B. D. G. L. L1), SD 480i and 576i, ED 480p and 576p, HD 720p, 1080i, 1080p
Tần số quét Fh: 15–100KHz, Fv: 24–120Hz
Độ phân giải tối đa PC: Lên tới 1920×1080
MAC: Lên tới 1920×1080 (có thể yêu cầu bộ chuyển đổi MAC)
Cổng kết nối vào HDMI/MHL x1
HDMI 1.4 x1
VGA in x2
Component RCA x1
Video x1
S-Video x1
Audio in x1
Audio RCA(L/R) x2
Cổng kết nối ra VGA out x1
Audio out x1
Cổng điều khiển Mini type B (điều khiển chuột và bảo trì)
Micro USB x1
USB type A (5V/2A) x1
12V Trigger x1
3D Vesa
RS232
LAN RJ45
Loa 8W x2
Độ ồn 28 dB (Eco-mode)
Điện áp 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz
Công suất 450W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ)
Điều kiện hoạt động Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C)
Độ ẩm: 10–90% (không ngưng tụ)
Kích thước
(W x H x D)
508 x 392 x 165 mm
Trọng lượng 10 kg
Chế độ bảo hành 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)
Phụ kiện Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), nắp bảo vệ cổng kết nối, sách hướng dẫn sử dụng nhanh, đĩa hướng dẫn sử dụng.