Máy chiếu ViewSonic LS800HD

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Công nghệ Laser DLP
Độ phân giải thực Full HD (1920×1080)
Cường độ sáng 5000 ANSI Lumens
Khoảng cách chiếu 1.3 – 12.5 m
Tiêu cự 1.2 – 1.9
Kích thước hiển thị 30 – 300 inch.
Keystone Chiều dọc ±25°, chiều ngang ±30°
Zoom 1.65x zoom quang học
Nguồn sáng Laser bank x4
Tuổi thọ nguồn sáng 20.000 / 30.000 hours* (Normal / Eco-mode)
Chiều sâu màu sắc 10 bits, 1.07 tỷ màu (10+10+10)
Độ tương phản 100.000:1
Lens Shift Chiều ngang (-2.5% +2.5%), Chiều dọc (-2.9% +11.8%)
Tín hiệu tương thích máy tính và Video NTSC M(3.58MHz), 4.43MHz, PAL (B, D, G, H, I M, N, 60), SECAM (B. D. G. L. L1), SD 480i and 576i, ED 480p and 576p, HD 720p, 1080i, 1080p
Tần số quét Fh: 15–102KHz, Fv: 23–120Hz
Độ phân giải tối đa PC: Lên tới 1920×1200
MAC: Lên tới 1920×1200 (có thể yêu cầu bộ chuyển đổi MAC)
Cổng kết nối vào HDMI 1.4 x3
VGA in x1
Video x1
Audio in x1
Audio RCA(L/R) x1
HDBaseT x1
Cổng kết nối ra VGA out x1
Audio out x1
RCA Audio out x1
Cổng điều khiển Mini type B x1
USB type A x1
3D Vesa
RS232
LAN RJ45
Loa 5W x2
Điện áp 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz
Công suất 430W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ)
Điều kiện hoạt động Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C)
Độ ẩm: 10–90% (không ngưng tụ)
Kích thước
(W x H x D)
360 x 161 x 440 mm
Trọng lượng 11 kg
Chế độ bảo hành 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)
Phụ kiện Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), nắp bảo vệ cổng kết nối, sách hướng dẫn sử dụng nhanh, đĩa hướng dẫn sử dụng.